Có 2 kết quả:
水族館 shuǐ zú guǎn ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄢˇ • 水族馆 shuǐ zú guǎn ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aquarium (building or park)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aquarium (building or park)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0